Có 2 kết quả:
元首 yuán shǒu ㄩㄢˊ ㄕㄡˇ • 援手 yuán shǒu ㄩㄢˊ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người đứng đầu một nước
Từ điển Trung-Anh
head of state
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứu giúp, cứu trợ, viện trợ
Từ điển Trung-Anh
(1) assistance
(2) a helping hand
(3) to lend a hand
(2) a helping hand
(3) to lend a hand
Bình luận 0